Có 2 kết quả:
砖窑场 zhuān yáo chǎng ㄓㄨㄢ ㄧㄠˊ ㄔㄤˇ • 磚窯場 zhuān yáo chǎng ㄓㄨㄢ ㄧㄠˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brick kiln
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brick kiln
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0